Có 2 kết quả:

扎寨 zhā zhài ㄓㄚ ㄓㄞˋ紮寨 zhā zhài ㄓㄚ ㄓㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to set up an encampment

Từ điển Trung-Anh

to set up an encampment